Full Name: Ethen Sampson
Tên áo: SAMPSON
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Dec 28, 1993)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Black Leopards | 72 |
Feb 1, 2022 | Black Leopards | 72 |
Apr 6, 2020 | Baroka FC | 72 |
Mar 1, 2019 | New Mexico United | 72 |
Apr 3, 2018 | Ubuntu Cape Town | 72 |
Mar 11, 2017 | Vancouver Whitecaps | 72 |
Jan 7, 2016 | Vancouver Whitecaps | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Lucky Baloyi | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | |
4 | ![]() | Tebogo Thangwane | HV(C) | 27 | 74 | |
![]() | Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 32 | 74 | ||
18 | ![]() | Thendo Mukumela | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | |
![]() | Bethuel Muzeu | F(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Modou Jobe | GK | 36 | 73 | ||
45 | ![]() | Tumelo Makha | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |