Full Name: Thendo Mukumela
Tên áo: MUKUMELA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jan 30, 1998)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: Black Leopards
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2025 | Black Leopards | 73 |
Jun 2, 2024 | AmaZulu | 73 |
Jun 1, 2024 | AmaZulu | 73 |
Mar 22, 2024 | AmaZulu đang được đem cho mượn: Black Leopards | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Lucky Baloyi | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | |
4 | ![]() | Tebogo Thangwane | HV(C) | 27 | 74 | |
![]() | Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 32 | 74 | ||
18 | ![]() | Thendo Mukumela | HV(PC),DM(C) | 27 | 73 | |
![]() | Bethuel Muzeu | F(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Modou Jobe | GK | 36 | 73 | ||
45 | ![]() | Tumelo Makha | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |