Achille COSER

Full Name: Achille Coser

Tên áo: COSER

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Jul 14, 1982)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2020UC AlbinoLeffe78
Jul 3, 2020UC AlbinoLeffe78
Jan 28, 2019UC AlbinoLeffe78
Jul 28, 2018UC AlbinoLeffe79
Aug 19, 2016UC AlbinoLeffe80
Jun 26, 2015FC Südtirol80
Jan 30, 2015Virtus Entella80
Nov 23, 2014US Livorno80
Aug 22, 2014US Livorno80
Jun 27, 2014LR Vicenza80
Jun 23, 2014LR Vicenza77
Oct 14, 2013LR Vicenza đang được đem cho mượn: Cesena FC77
Aug 23, 2013LR Vicenza đang được đem cho mượn: Cesena FC77
Aug 21, 2012LR Vicenza77
Dec 8, 2011Novara FC77

UC AlbinoLeffe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mattia MustacchioMattia MustacchioAM,F(PT)3680
14
Marco FossatiMarco FossatiDM,TV(C)3280
8
Matteo ZaniniMatteo ZaniniHV,DM(PT),TV(PTC)3176
30
Riccardo BaroniRiccardo BaroniHV(TC)2675
33
Diego BorghiniDiego BorghiniHV(PC)2876
18
Samuele ParlatiSamuele ParlatiTV(C),AM(PTC)2876
16
Mihai GușuMihai GușuHV(PC),DM(P)2875
27
Davide MunariDavide MunariTV(C),AM(PTC)2572
15
Andrea AstrologoAndrea AstrologoDM,TV(C)2372
22
Christian MariettaChristian MariettaGK2376
4
Simone PotopSimone PotopHV(PC)2574
9
Salvatore LongoSalvatore LongoF(C)2572
24
Nicolò EvangelistiNicolò EvangelistiHV(C)2274
10
Mohamed Alì ZomaMohamed Alì ZomaAM,F(TC)2175
6
Gabriele BolocaGabriele BolocaHV(C)2472
26
Mattia AngeloniMattia AngeloniF(C)2063
Rrok TomaRrok TomaAM(T),F(TC)2172
19
Mattia AgostinelliMattia AgostinelliHV,DM,TV(C)2071
1
Lorenzo FacchettiLorenzo FacchettiGK2067
11
Andrea CapelliAndrea CapelliAM(PT),F(PTC)2673