Full Name: Mirzad Mehanovič
Tên áo: MEHANOVIČ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jan 21, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2024 | Tuzla City | 78 |
Aug 17, 2023 | Tuzla City | 78 |
May 24, 2023 | Al Shoalah | 78 |
Nov 24, 2022 | Al Shoalah | 78 |
Nov 17, 2022 | Al Shoalah | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Faruk Bihorac | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
27 | Nevres Fejzić | GK | 34 | 76 | ||
30 | Tino-Sven Sušić | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
8 | Amer Ordagić | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
15 | Dusan Hodžić | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
33 | Irfan Jašarević | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 77 | ||
34 | Djordje Ćosić | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
5 | Mirza Delimedjac | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Ajdin Nukić | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 78 | ||
20 | Jasmin Osmić | HV,DM(PT) | 23 | 74 | ||
3 | Nenad Nikić | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
14 | Anis Jasaragic | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
19 | Hamza Redzic | HV,DM(C) | 20 | 72 | ||
1 | Eldin Lolić | GK | 20 | 74 |