Full Name: Diego Hernández Basulto
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Dec 2, 1993)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2020 | La Piedad | 76 |
Nov 10, 2020 | La Piedad | 76 |
Aug 24, 2017 | La Piedad | 76 |
Feb 28, 2017 | Universidad de Guadalajara | 76 |
Dec 28, 2016 | Coras de Tepic | 76 |
Dec 27, 2016 | Coras de Tepic | 76 |
Dec 25, 2016 | Coras de Tepic đang được đem cho mượn: Universidad de Guadalajara | 76 |
Jun 25, 2016 | Coras de Tepic | 76 |
Jan 11, 2016 | Atlético San Luis | 76 |
Dec 2, 2015 | Guadalajara | 76 |
Dec 1, 2015 | Guadalajara | 76 |
Jan 30, 2015 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Coras de Tepic | 76 |
Jan 22, 2015 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Coras de Tepic | 75 |
Dec 11, 2014 | Guadalajara | 75 |
Dec 5, 2014 | Guadalajara | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Luis Cruz | F(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Rodrigo Cerecedo | GK | 27 | 67 | |
50 | ![]() | Juan Araiza | GK | 21 | 67 | |
![]() | Julio Valenzuela | GK | 22 | 65 | ||
14 | ![]() | Javi Medina | HV,DM(P) | 28 | 70 | |
9 | ![]() | Diego Mosquera | AM,F(C) | 24 | 68 |