Full Name: Mikel Juaristi Ariznabarreta
Tên áo: JUARISTI
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (May 26, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | Barakaldo CF | 72 |
Aug 22, 2023 | Barakaldo CF | 78 |
Aug 28, 2022 | Barakaldo CF | 78 |
Feb 24, 2022 | Barakaldo CF | 78 |
Nov 30, 2018 | CD Teruel | 78 |
Sep 30, 2015 | SD Amorebieta | 78 |
Jul 2, 2015 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jun 6, 2014 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Oct 7, 2013 | CD Laudio | 78 |
Apr 11, 2013 | SD Eibar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | ![]() | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Borja García | HV(C) | 35 | 76 | |
![]() | Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Alejandro Sanz | TV(C) | 31 | 78 | ||
1 | ![]() | Jon Tena | GK | 32 | 73 | |
![]() | Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 77 | ||
![]() | Unai Arieta | F(C) | 25 | 70 | ||
20 | ![]() | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
![]() | Beñat de Jesús | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Íñigo Ariztia | AM(PTC) | 19 | 67 | |
![]() | Unai Buján | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
![]() | Oier López | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
18 | ![]() | Pablo Santiago | AM,F(PT) | 24 | 73 |