Full Name: Roman Karasyuk
Tên áo: KARASYUK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Mar 27, 1991)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2024 | Orleta Radzyń Podlaski | 76 |
Jun 23, 2024 | MFK Zemplín Michalovce | 76 |
Jun 18, 2024 | MFK Zemplín Michalovce | 77 |
Feb 19, 2024 | MFK Zemplín Michalovce | 77 |
Feb 13, 2024 | MFK Zemplín Michalovce | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patryk Kubicki | AM,F(PC) | 31 | 65 | |||
Roman Karasyuk | DM,TV(C) | 33 | 76 |