Full Name: Patryk Kubicki
Tên áo: KUBICKI
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Oct 9, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 62
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Orleta Radzyń Podlaski | 65 |
Aug 25, 2021 | Znicz Pruszków | 65 |
Aug 25, 2021 | Znicz Pruszków | 65 |
Aug 19, 2021 | Znicz Pruszków | 73 |
Aug 9, 2020 | Znicz Pruszków | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patryk Kubicki | AM,F(PC) | 31 | 65 | |||
Roman Karasyuk | DM,TV(C) | 33 | 76 |