Full Name: Yevheniy Kovalenko
Tên áo: KOVALENKO
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Aug 11, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 74 |
Nov 4, 2020 | Metalurh Zaporizhzhya | 74 |
Oct 29, 2019 | FK Rad | 74 |
Aug 31, 2018 | FK Zarkovo | 74 |
Jul 3, 2018 | Kremin Kremenchuk | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
90 | Anton Kicha | F(PT) | 33 | 76 | ||
87 | Serhiy Basov | HV(C) | 37 | 70 | ||
6 | Yehor Shalfyeyev | TV(C) | 25 | 67 | ||
96 | Oleksandr Snizhko | TV,AM(C) | 27 | 75 |