Full Name: Yevheniy Kovalenko
Tên áo: KOVALENKO
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Aug 11, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 74 |
Nov 4, 2020 | Metalurh Zaporizhzhya | 74 |
Oct 29, 2019 | FK Rad | 74 |
Aug 31, 2018 | FK Zarkovo | 74 |
Jul 3, 2018 | Kremin Kremenchuk | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 39 | 73 | ||
Andriy Bliznichenko | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 75 | |||
13 | Artem Kozlov | HV(C) | 27 | 72 | ||
19 | Ahmed Alibekov | DM,TV(C) | 26 | 76 |