Full Name: Alex Cooper
Tên áo: COOPER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Nov 4, 1991)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Gefle IF | 74 |
Oct 17, 2022 | Gefle IF | 74 |
Jul 12, 2021 | Queen of the South | 74 |
Mar 2, 2021 | Sligo Rovers | 74 |
Feb 28, 2021 | Sligo Rovers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Martin Rauschenberg | HV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Leo Englund | F(C) | 33 | 73 | ||
9 | Jacob Hjelte | TV(C) | 28 | 74 | ||
19 | Christoffer Aspgren | TV(P) | 29 | 70 | ||
44 | Iu Ranera | TV(C) | 29 | 76 | ||
Adrian Edqvist | F(C) | 25 | 74 | |||
18 | Sebastian Friman | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
Mathias Nilsson | GK | 25 | 70 | |||
8 | Oscar Lundin | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
York Rafael | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
Antonio Yakoub | F(C) | 22 | 67 | |||
Lukas Browning Lagerfeldt | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | |||
Jesper Merbom Adolfsson | HV(C) | 25 | 73 |