Full Name: Daniel Bartl
Tên áo: BARTL
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Jul 5, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Odra Petrkovice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Alex Cooper | Gefle IF |
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Odra Petrkovice | 74 |
Mar 4, 2024 | MFK Karviná | 74 |
Feb 26, 2024 | MFK Karviná | 76 |
Sep 22, 2021 | MFK Karviná | 76 |
May 29, 2021 | Raków Częstochowa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Bartl | HV,DM,TV(PT) | 35 | 74 | |||
18 | Martin Honis | HV(C) | 28 | 70 |