Full Name: Mattia Sandrini
Tên áo: SANDRINI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 26, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: FC Bassano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2022 | FC Bassano | 74 |
Mar 5, 2022 | Potenza SC | 74 |
Sep 1, 2020 | Potenza SC | 74 |
Apr 9, 2018 | Arzignano Valchiampo | 74 |
Jun 29, 2017 | Arzignano Valchiampo | 74 |
Jul 24, 2015 | Real Vicenza VS | 74 |
Jun 9, 2015 | Real Vicenza VS | 74 |
Jun 2, 2015 | Parma | 74 |
Jun 1, 2015 | Parma | 74 |
Aug 11, 2014 | Parma đang được đem cho mượn: Real Vicenza VS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alberto Marchiori | HV(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Luca Forte | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
![]() | Giovanni Sbrissa | DM(C),TV(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Mattia Sandrini | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Filip Raičević | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Antonio Lukanović | AM,F(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Davide Costa | GK | 29 | 73 | ||
![]() | Nicolò Biral | DM,TV(C) | 21 | 65 |