Full Name: Marcin Warcholak
Tên áo: WARCHOLAK
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Aug 8, 1989)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: KP Starogard Gdański
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2025 | KP Starogard Gdański | 78 |
Dec 9, 2023 | Olimpia Grudziadz | 78 |
Sep 29, 2022 | Olimpia Grudziadz | 78 |
Oct 28, 2020 | KP Starogard Gdański | 78 |
Jun 18, 2019 | Miedź Legnica | 78 |
Jul 19, 2018 | Wisla Plock | 78 |
Nov 7, 2016 | Arka Gdynia | 78 |
Nov 7, 2016 | Arka Gdynia | 76 |
Jul 12, 2016 | Arka Gdynia | 76 |
Aug 12, 2015 | Arka Gdynia | 75 |
Dec 12, 2014 | Arka Gdynia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mateusz Żebrowski | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 29 | 77 | ||
![]() | Marcin Warcholak | HV,DM(T) | 35 | 78 | ||
![]() | Bartosz Biel | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
4 | ![]() | Damian Garbacik | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | |
![]() | Bartlomej Kaldunski | GK | 19 | 63 |