Full Name: Anderson Santos Da Vitória
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 10, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2021 | Cianorte FC | 73 |
Aug 27, 2020 | Cianorte FC | 73 |
Apr 27, 2020 | Cianorte FC | 74 |
Mar 29, 2020 | Cianorte FC | 75 |
Jan 2, 2018 | Tombense FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Carlos Eduardo | HV,DM,TV(P) | 38 | 78 | ||
Júnior Dutra | AM,F(PTC) | 36 | 73 | |||
Cecilio Cauê | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Souza Leonardo | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
Gabriel Calabres | TV,AM(C) | 26 | 72 | |||
Carlos Hulk | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
Lucas Lourenço | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
Giovanni Tiepo | GK | 26 | 76 | |||
Caio Cunha | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | |||
Barros Adriano | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Mendes Raulzinho | AM,F(PT) | 24 | 66 | |||
Nicolas Schulz | AM,F(P) | 24 | 65 | |||
João Celeri | F(C) | 25 | 65 | |||
Conceição Natham | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Udeh Clinton | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
14 | Vini Faria | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |