11
Leif ESTEVEZ FERNANDEZ

Full Name: Leif Estevez Fernandez

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Apr 4, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Džiugas Telšiai

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Džiugas Telšiai Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Dejan TrajkovskiDejan TrajkovskiHV,DM,TV(T)3276
33
Lukas AnkudinovasLukas AnkudinovasHV,DM(C)2973
62
Sergiy KulynychSergiy KulynychHV(PC)3073
6
Tomas DombrauskisTomas DombrauskisDM,TV,AM(C)2872
3
Miroslav PushkarovMiroslav PushkarovHV(C)2972
37
Deitonas VinckusDeitonas VinckusTV,AM(PT)2263
23
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(C)2163
10
David BrazãoDavid BrazãoAM(PTC)2371
Orlandas JakasOrlandas JakasHV(C)1863
4
Arnas MartinkusArnas MartinkusHV,DM(P)1962
23
Jurgis JankauskasJurgis JankauskasHV,DM,TV(C)2265
29
Bacary SanéBacary SanéHV(C)2273
99
Vykintas GaudiesiusVykintas GaudiesiusGK1863
1
Marius PauksteMarius PauksteGK3072
19
Nino NoordanusNino NoordanusF(C)2373
77
Aurimas StulgaAurimas StulgaAM,F(T)1863
16
Airimas PilipaviciusAirimas PilipaviciusAM,F(P)1864
14
Gvidas GirdvainisGvidas GirdvainisTV(C)1862
7
Martynas VasiliauskasMartynas VasiliauskasAM(PTC)2770
5
Joaquim DomingosJoaquim DomingosDM,TV(C)2471
20
Christian BellaChristian BellaAM(PT),F(PTC)2471
11
Leif Estevez FernandezLeif Estevez FernandezAM(PTC)2773
8
Dominykas KubilinskasDominykas KubilinskasTV(C),AM(PC)2673