Full Name: Âdem Sağlam
Tên áo: SAĞLAM
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Feb 10, 1985)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2017 | Ankara Demirspor | 73 |
Oct 16, 2017 | Ankara Demirspor | 73 |
Feb 9, 2017 | Ofspor Kulübü | 73 |
Jan 8, 2016 | MKE Ankaragücü | 73 |
Sep 8, 2015 | MKE Ankaragücü | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 29 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 22 | 75 | |||
79 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
20 | F(C) | 21 | 67 | |||
7 | AM(P),F(PC) | 21 | 65 |