Full Name: Mirko Facchinetti
Tên áo: FACCHINETTI
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 31, 1992)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Locarno
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2022 | FC Locarno | 76 |
Sep 18, 2017 | AC Bellinzona | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martino Borghese | HV(C) | 37 | 77 | ||
![]() | Bruno Martignoni | HV(PTC) | 32 | 72 | ||
7 | ![]() | Matteo Tosetti | TV,AM(PT) | 33 | 78 | |
16 | ![]() | Loris Ziccardi | HV(C) | 35 | 75 | |
4 | ![]() | Olindo Regazzi | HV(PTC) | 31 | 75 | |
11 | ![]() | Norman Peyretti | AM,F(PC) | 31 | 68 | |
8 | ![]() | Mirko Facchinetti | DM(C) | 32 | 76 | |
![]() | Marco Ferrara | HV,DM(T) | 30 | 72 | ||
![]() | Ulisse Pelloni | GK | 31 | 78 | ||
93 | ![]() | Antonio Felitti | HV(PT) | 31 | 76 | |
6 | ![]() | Siyar Doldur | TV,AM(C) | 25 | 75 |