Full Name: Ahmed Sadeq Ahmed Abdulwahid
Tên áo: AL-KHAMRI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Dec 28, 1992)
Quốc gia: Yemen
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 13, 2022 | Al Mina'a SC | 68 |
Dec 13, 2022 | Al Mina'a SC | 68 |
Apr 15, 2021 | Al Mina'a SC | 68 |
Oct 12, 2017 | Al Mina'a SC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 32 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 30 | 73 |