Full Name: Herbert Paul
Tên áo: PAUL
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 11, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: FC Ingolstadt 04 II
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | FC Ingolstadt 04 II | 73 |
May 19, 2023 | FC Pipinsried | 73 |
May 15, 2023 | FC Pipinsried | 76 |
Sep 14, 2022 | SK Austria Klagenfurt | 76 |
Nov 27, 2021 | SK Austria Klagenfurt | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Herbert Paul | HV,DM(PT) | 30 | 73 | ||
16 | HV(PC) | 23 | 68 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
28 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 64 | |||
29 | F(C) | 18 | 67 | |||
6 | HV(C) | 19 | 63 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 18 | 64 | |||
14 | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
10 | TV(C),AM(TC) | 19 | 66 | |||
GK | 19 | 65 | ||||
12 | GK | 20 | 63 |