Full Name: Gianmarco Gabbianelli
Tên áo: GABBIANELLI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (May 20, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | Luparense FC | 77 |
May 24, 2024 | Luparense FC | 77 |
Oct 4, 2023 | Rimini FC | 77 |
Feb 16, 2022 | Rimini FC | 77 |
Oct 20, 2020 | UC AlbinoLeffe | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Daniel Semenzato | HV(PT),DM(P) | 37 | 78 | ||
Gianmarco Gerevini | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
6 | Andrea Montesano | HV(C) | 32 | 75 | ||
Giulio Fasolo | F(C) | 26 | 70 | |||
Stefan Bajić | HV(PTC) | 27 | 76 | |||
10 | Marco Beccaro | TV,AM(TC) | 35 | 73 | ||
Lorenzo Chiti | HV(C) | 23 | 68 | |||
Luca Paudice | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
30 | Andrea Cescon | TV(C),AM(PTC) | 22 | 63 | ||
19 | Yves Gnegnene Gnago | F(C) | 32 | 70 | ||
Tommaso Sperandio | GK | 19 | 65 | |||
21 | Matteo de Rinaldis | TV(C) | 21 | 63 | ||
Lorenzo Blesio | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 |