6
Mustafa JALAL

Full Name: Mustafa Jalal Jafari

Tên áo: JALAL

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 41 (Mar 22, 1983)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 63

CLB: Al Shahania SC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Shahania SC72
Sep 23, 2024Al Shahania SC68
Apr 29, 2023Al Shahania SC68
Dec 3, 2022Al Shahania SC68
Nov 28, 2022Al Shahania SC73
Apr 12, 2021Al Shahania SC73

Al Shahania SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Marc MuniesaMarc MuniesaHV(TC)3282
Mohammed SayyarMohammed SayyarHV,DM,TV(C)3373
22
Sven van BeekSven van BeekHV(C)3083
66
Ali MohammadAli MohammadHV(C)3176
11
Abdulaziz Al-YahriAbdulaziz Al-YahriAM(PTC),F(PT)3473
6
Mustafa JalalMustafa JalalHV,DM(C)4172
9
Pelle van AmersfoortPelle van AmersfoortAM,F(C)2882
10
Francesco AntonucciFrancesco AntonucciTV(C),AM(TC)2579
90
Alhassan KoromaAlhassan KoromaAM,F(PT)2477
88
Naif Al-Hadhrami
Al Rayyan SC
TV(C),AM(PTC)2376
99
Shebab Ellethy
Al Duhail SC
GK2475
8
Lotfi Madjer
Al Duhail SC
AM,F(PT)2268
27
Nasser Al-Ahrak
Al Gharafa SC
DM,TV(C)2676
21
Mohammad Abu ShanabMohammad Abu ShanabF(C)2674
16
Mohamed Kadik
Al Shamal SC
GK2567
12
Ebrahim MordouEbrahim MordouGK2773
77
Majed KhalafMajed KhalafGK2970
3
Bandar NaserBandar NaserHV,DM,TV(T)2367
7
Saif Al-MohannadiSaif Al-MohannadiDM,TV(C)2776
15
Ebrahim AbdoEbrahim AbdoDM,TV(C)2167
13
Dhari Al-ShamariDhari Al-ShamariTV(C)2467
23
Ahmed Al-AbdulsalamAhmed Al-AbdulsalamTV(C)2165
32
Ali Al-AmriAli Al-AmriDM,TV,AM(C)2574
17
Khalid Al-YazidiKhalid Al-YazidiTV,AM(C)3576
18
Jaime Pombo
Al Rayyan SC
AM,F(PT)2067
7
Abdulrahman MussedAbdulrahman MussedAM(PTC),F(PT)2872
30
Moaz Al-Wadie
Al Sadd SC
HV,DM,TV(T)2065