Full Name: Ibrahima N'diaye
Tên áo: NADIYA
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Mar 11, 1985)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2022 | Al Shamal SC | 73 |
Mar 7, 2022 | Al Shamal SC | 73 |
Nov 18, 2020 | Al Shamal SC | 73 |
Nov 3, 2017 | Umm Salal | 73 |
Aug 22, 2014 | Al Khor SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Younès Belhanda | AM,F(TC) | 34 | 84 | |||
11 | Ricardo Gomes | AM,F(C) | 32 | 85 | ||
7 | Mohsen al Yazidi | TV,AM(P) | 36 | 75 | ||
6 | Mohamed al Jabri | TV(C) | 33 | 76 | ||
34 | Mohamed Jeedo | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | ||
24 | Jeison Murillo | HV(C) | 31 | 85 | ||
6 | Omid Ebrahimi | DM,TV(C) | 36 | 81 | ||
8 | Jeremy de Nooijer | TV(PC),AM(P) | 32 | 77 | ||
12 | Magid Mohammed | F(PTC) | 38 | 77 | ||
30 | Hassan Dicko | GK | 38 | 73 | ||
5 | Matías Nani | HV(C) | 26 | 80 | ||
Younes el Hannach | HV(C) | 19 | 70 | |||
27 | Mustafa Mashaal | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
9 | Ali Olwan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 |