Full Name: Jesús Pastor Espinosa
Tên áo: PASTOR
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 27, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2022 | CF La Nucía | 75 |
Sep 23, 2022 | CF La Nucía | 75 |
Jul 23, 2019 | CF La Nucía | 77 |
Dec 11, 2015 | CF La Nucía | 75 |
Jul 11, 2015 | Getafe CF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | García Fofo | AM,F(C) | 34 | 77 | ||
9 | Mariano Sanz | F(C) | 34 | 77 | ||
16 | Mario Robles | HV(C) | 28 | 77 | ||
Juan Delgado | F(PTC) | 30 | 76 | |||
5 | Thomas Dasquet | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
4 | Kevin Toner | HV(C) | 27 | 76 | ||
15 | Álex Salto | HV(C) | 27 | 73 | ||
6 | Jasper Ter Heide | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
Miguel Acosta | HV,DM(P) | 26 | 75 | |||
2 | Fernando Pajarero | HV(PC) | 35 | 73 |