Full Name: Giannis Nakos
Tên áo: NAKOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Feb 23, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2016 | Thesprotos FC | 74 |
Oct 19, 2016 | Thesprotos FC | 74 |
Mar 10, 2016 | PAS Giannina | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Cuevas | TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Theodoros Mingos | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
27 | Athanasios Dimitroulas | F(C) | 25 | 72 | ||
16 | Giannis Fakis | F(C) | 23 | 70 | ||
46 | Spyros Vasilakis | HV(C) | 24 | 65 | ||
Stratos Daskalakis | GK | 20 | 65 |