Full Name: Stratos Daskalakis
Tên áo: DASKALAKIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Oct 3, 2003)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
CLB: Thesprotos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Thesprotos FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Cuevas | TV(C) | 28 | 73 | ||
17 | Theodoros Mingos | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
27 | Athanasios Dimitroulas | F(C) | 25 | 72 | ||
16 | Giannis Fakis | F(C) | 23 | 70 | ||
46 | Spyros Vasilakis | HV(C) | 24 | 65 | ||
Sebastián la Torre | F(C) | 26 | 73 | |||
Stratos Daskalakis | GK | 21 | 65 |