Full Name: Rafail Soukias
Tên áo: SOUKIAS
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Mar 9, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2016 | Thesprotos FC | 73 |
Oct 19, 2016 | Thesprotos FC | 73 |
Mar 10, 2016 | AO Platanias | 73 |
Jun 2, 2015 | AO Platanias | 73 |
Jun 1, 2015 | AO Platanias | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Cuevas | TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Theodoros Mingos | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
27 | Athanasios Dimitroulas | F(C) | 25 | 72 | ||
16 | Giannis Fakis | F(C) | 23 | 70 | ||
46 | Spyros Vasilakis | HV(C) | 24 | 65 | ||
Stratos Daskalakis | GK | 20 | 65 |