Full Name: Lee Chang-Yong
Tên áo: LEE
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Aug 27, 1990)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2024 | FC Anyang | 78 |
Feb 2, 2022 | FC Anyang | 78 |
May 2, 2021 | Seongnam FC | 78 |
Aug 3, 2019 | Seongnam FC | 76 |
Aug 3, 2019 | Seongnam FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeong-Hyun Kim | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
83 | Jun-Sung Yoon | HV(C) | 35 | 75 | ||
40 | Je-Min Yeon | HV(C) | 31 | 76 | ||
7 | Yong-Woo Ahn | TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
32 | Tae-Hee Lee | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 78 | ||
30 | Dong-Gyu Baek | HV(C) | 33 | 75 | ||
99 | Hyun-Woo Ju | TV(PTC) | 34 | 76 | ||
22 | Dong-Jin Kim | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
97 | César Yago | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
Matheus Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Seung-Gyeom Lim | HV(C) | 29 | 73 | |||
90 | Dae-Young Ku | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
1 | Seong-Su Park | GK | 28 | 72 | ||
44 | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | |||
5 | Jong-Hyeon Park | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
51 | Tae-Hoon Kim | GK | 27 | 68 |