Full Name: Jamshid Iskanderov
Tên áo: ISKANDEROV
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Oct 16, 1993)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2020 | Seongnam FC | 78 |
Dec 3, 2020 | Seongnam FC | 78 |
Mar 12, 2018 | Pakhtakor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Soon-Hyung Kwon | DM,TV(C) | 37 | 77 | ||
23 | Seung-Yung Jung | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | ||
10 | Jong-Ho Lee | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
Sang-Hun Yu | GK | 34 | 78 | |||
21 | Chang-Jin Moon | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Jeong-Hyeop Lee | F(C) | 32 | 78 | |||
Wan-Kyu Kwon | HV(C) | 32 | 78 | |||
22 | Jin-Beom Ahn | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
13 | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |||
Leonardo Ruiz | F(C) | 28 | 80 | |||
6 | Hyun-Tae Kim | HV,DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
16 | Jin-Rae Kim | HV,DM(C) | 27 | 74 | ||
Seok-Jong Han | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
17 | Ji-Hoon Lee | HV,DM(PT) | 30 | 77 | ||
1 | Pil-Su Choi | GK | 32 | 73 | ||
23 | Tae-Jung Kook | HV(C) | 28 | 70 | ||
Ikromzhon Alibaev | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
99 | Christy Manzinga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
55 | Tae-Jun Park | TV(C) | 25 | 76 | ||
33 | Sung-Soo Jeon | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
15 | Jae-Won Shin | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
Bon-Chul Koo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |||
44 | Si-Hoo Yang | HV(C) | 24 | 67 | ||
29 | Hyo-Joon Jang | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
3 | Eui-Bin Kang | HV(C) | 26 | 76 | ||
20 | Sung-Wook Jo | HV(C) | 29 | 73 | ||
47 | Ji-Won Park | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 |