Full Name: Nicolas Raynier
Tên áo: RAYNIER
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Mar 4, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2014 | US Boulogne | 77 |
Nov 13, 2014 | US Boulogne | 77 |
Jan 9, 2014 | US Boulogne | 77 |
Oct 4, 2013 | US Boulogne | 77 |
Aug 6, 2012 | Amiens SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Claudio Beauvue | AM,F(PTC) | 36 | 76 | ||
25 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
David Oberhauser | GK | 33 | 77 | |||
4 | Sébastien Flochon | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
27 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 31 | 74 | ||
26 | Mamadou Kamissoko | HV(TC) | 31 | 76 | ||
24 | Alexis Busin | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
Xavier Lenogue | GK | 27 | 73 | |||
Luc Heumel | HV(C) | 25 | 70 | |||
10 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
Julien Boyer | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |||
5 | Nathan Zohoré | HV(C) | 23 | 70 | ||
9 | Scott Kyei | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
21 | Joël Mawungu | F(C) | 22 | 68 | ||
8 | Jean Vercruysse | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
35 | Jérémy Oyono | HV,DM(P) | 23 | 72 |