Full Name: Panayiotis Frangeskou
Tên áo: FRANGESKOU
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2017 | Alki Oroklini | 76 |
Oct 7, 2017 | Alki Oroklini | 76 |
Jul 12, 2015 | Ermis Aradippou | 76 |
Nov 1, 2014 | Ethnikos Achna | 76 |
Jul 1, 2014 | Ethnikos Achna | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Weeks | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
15 | Raúl Gonzalez | HV(P),DM(C) | 38 | 77 | ||
Nikos Efthymiou | HV(T),DM(C) | 31 | 76 | |||
Iakovos Kaiserlidis | AM(PTC) | 25 | 73 |