Full Name: Tim Siekman
Tên áo: SIEKMAN
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 25, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2020 | HHC Hardenberg | 73 |
Sep 26, 2020 | HHC Hardenberg | 73 |
May 26, 2020 | HHC Hardenberg | 74 |
May 19, 2020 | HHC Hardenberg | 76 |
Nov 6, 2019 | Lommel SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jones | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
11 | Jesper Drost | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Nick Borgman | GK | 27 | 65 | ||
21 | Gersom Klok | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 73 | ||
Guus Vaags | GK | 23 | 69 |