Full Name: Hamady Tamboura
Tên áo: TAMBOURA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jun 23, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | Les Herbiers VF | 75 |
Dec 12, 2018 | Les Herbiers VF | 75 |
Sep 27, 2017 | Athlético Marseille | 75 |
Mar 30, 2017 | US Boulogne | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 31 | 73 | |
![]() | Aymerick Saubion | HV(PTC) | 28 | 70 | ||
![]() | Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
![]() | Redwan Bourles | TV,AM(TC) | 22 | 70 | ||
15 | ![]() | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Ludéric Etonde | F(C) | 24 | 67 | |
![]() | Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
![]() | Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | Eliot Pasture | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Sony Butrot | DM,TV(C) | 26 | 75 |