Full Name: Henry Michel Gbizié

Tên áo: GBIZIÉ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Dec 8, 1986)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2021Etoile Fréjus Saint-Raphaël76
Dec 24, 2021Etoile Fréjus Saint-Raphaël76
Dec 30, 2018Etoile Fréjus Saint-Raphaël76
Aug 28, 2015SR Colmar76
Nov 13, 2014US Boulogne76
Jun 24, 2014USJA Carquefou76

Etoile Fréjus Saint-Raphaël Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Youssouf TouréYoussouf TouréF(C)3973
3
Kévin ChâtelainKévin ChâtelainDM,TV(C)3175
10
Akim OrinelAkim OrinelAM(PTC)3878
26
Raphaël DelvigneRaphaël DelvigneDM,TV(C)3376
7
Mohamed OuchmidMohamed OuchmidTV(C)3274
8
Mohamed FadhlounMohamed FadhlounDM,TV(C)3176
Lucas MocioLucas MocioGK3072
Yanis BarkaYanis BarkaAM(PT),F(PTC)2676
Félix LeyFélix LeyTV,AM(C)2478
Naël JabyNaël JabyTV,AM(C)2373
16
Vicenzo BezzinaVicenzo BezzinaGK2665
2
Théo ChefsonThéo ChefsonHV(PTC)2562
Karl de SouzaKarl de SouzaHV(PTC)2660
5
David RussoDavid RussoHV(C)2668
20
Julien MouillonJulien MouillonHV,DM(C)2866