Full Name: Ömer Arslan
Tên áo: ARSLAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jul 15, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2019 | Turgutluspor | 75 |
Feb 5, 2019 | Turgutluspor | 75 |
Jun 10, 2018 | Turgutluspor | 75 |
Jan 28, 2017 | Altay SK | 75 |
Oct 29, 2014 | Altay SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Zekeriya Topayan | GK | 35 | 72 | ||
95 | Noyan Öz | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
28 | Alperen Aydin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
1 | Fatih Demirlek | GK | 28 | 72 | ||
41 | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 |