Full Name: Dylan Caton
Tên áo: CATON
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (May 16, 1995)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2022 | Gold Coast United | 72 |
Apr 21, 2022 | Gold Coast United | 72 |
Mar 14, 2016 | Gold Coast United | 72 |
Feb 19, 2016 | Sydney FC | 72 |
May 3, 2015 | Sydney FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicholas Cowburn | HV,DM(P) | 29 | 70 | |||
17 | Xavier Pratt | DM,TV(C) | 28 | 69 | ||
Liam Goulding | HV(C) | 28 | 65 | |||
Zahi Addis | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |