Full Name: Juma Kaseja
Tên áo: KASEJA
Vị trí: GK
Chỉ số: 69
Tuổi: 39 (Apr 20, 1985)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2018 | Young Africans SC | 69 |
Mar 17, 2018 | Young Africans SC | 69 |
Feb 11, 2016 | Young Africans SC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yannick Bangala | HV(C) | 30 | 71 | |||
Djigui Diarra | GK | 29 | 75 | |||
Lomalisa Mutambala | HV,DM(T) | 30 | 73 | |||
Khalid Aucho | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | |||
Lazarous Kambole | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
Joseph Guédé Gnadou | F(C) | 29 | 76 | |||
Stephane Aziz Ki | AM(PTC) | 28 | 73 | |||
25 | Kennedy Musonda | F(C) | 29 | 73 | ||
3 | Bakari Mwamnyeto | HV(C) | 28 | 73 | ||
5 | Dickson Job | HV(PC) | 23 | 73 | ||
2 | Ibrahim Hamad | HV(C) | 26 | 73 | ||
27 | Mudathir Yahya | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 |