Full Name: Khalid Aucho
Tên áo: AUCHO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Aug 8, 1993)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Young Africans SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Young Africans SC | 74 |
Dec 6, 2021 | Young Africans SC | 75 |
May 22, 2020 | Misr el Makasa | 75 |
Jan 22, 2020 | Misr el Makasa | 74 |
Jan 20, 2020 | Misr el Makasa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yannick Bangala | HV(C) | 30 | 71 | |||
Djigui Diarra | GK | 29 | 75 | |||
Lomalisa Mutambala | HV,DM(T) | 30 | 73 | |||
Khalid Aucho | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | |||
Lazarous Kambole | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
Joseph Guédé Gnadou | F(C) | 29 | 76 | |||
Stephane Aziz Ki | AM(PTC) | 28 | 73 | |||
25 | Kennedy Musonda | F(C) | 29 | 73 | ||
3 | Bakari Mwamnyeto | HV(C) | 28 | 73 | ||
5 | Dickson Job | HV(PC) | 23 | 73 | ||
2 | Ibrahim Hamad | HV(C) | 26 | 73 | ||
27 | Mudathir Yahya | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 |