5
William TROOST-EKONG

Full Name: William Paul Troost-Ekong

Tên áo: TROOST-EKONG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Sep 1, 1993)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Kholood Club

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Kholood Club85
Aug 24, 2024Al Kholood Club85
Feb 23, 2024PAOK85
Feb 19, 2024PAOK84
Jan 23, 2024PAOK84
Jul 3, 2023PAOK84
Jun 29, 2023Watford84
Jun 2, 2023Watford84
Jun 1, 2023Watford84
Jan 24, 2023Watford đang được đem cho mượn: US Salernitana84
Nov 16, 2022Watford84
Nov 11, 2022Watford85
Jun 27, 2022Watford85
Jun 21, 2022Watford86
Sep 30, 2020Watford86

Al Kholood Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Marcelo GroheMarcelo GroheGK3883
23
Norbert GyömbérNorbert GyömbérHV(C)3285
5
William Troost-EkongWilliam Troost-EkongHV(C)3185
70
Mohammed JahfaliMohammed JahfaliHV(C)3476
45
Abdulfattah AsiriAbdulfattah AsiriAM(PTC),F(PT)3173
96
Kévin N'DoramKévin N'DoramHV,DM,TV(C)2983
9
Myziane MaolidaMyziane MaolidaAM(PT),F(PTC)2683
8
Abdulrahman Al-SafariAbdulrahman Al-SafariHV(P),DM,TV(C)3178
24
Abdullah Al-HawsawiAbdullah Al-HawsawiHV,DM,TV(P)2973
12
Hassan Al-AsmariHassan Al-AsmariHV,DM,TV(P)2270
Jamaan Al-DosariJamaan Al-DosariHV(TC)3167
11
Mohammed SawaanMohammed SawaanAM,F(PT)2473
3
Abdullah MasoudAbdullah MasoudHV(C)2263
33
Jassim Al-OshbaanJassim Al-OshbaanGK3067
7
Sultan Al-ShehriSultan Al-ShehriHV,DM,TV(T)2972
39
Nawaf Al-ShuwaierNawaf Al-ShuwaierTV,AM(C)3363
47
Abdulmalik Al-HarbiAbdulmalik Al-HarbiAM,F(PT)1960
26
Mazen Al-HarbiMazen Al-HarbiF(C)2160
30
Mohammed Mazyad Al-ShammariMohammed Mazyad Al-ShammariGK3370
99
Majed KhalifaMajed KhalifaTV(C)2063
16
Meshari Al-OufiMeshari Al-OufiAM(PC)1963