Full Name: Laurynas Edisowitsch Kulikas
Tên áo: KULIKAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 13, 1994)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Holstein Kiel II
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Holstein Kiel II | 73 |
Feb 10, 2021 | Holstein Kiel II | 72 |
Sep 10, 2020 | Holstein Kiel II | 71 |
Sep 2, 2020 | Holstein Kiel II | 70 |
Sep 17, 2018 | Holstein Kiel đang được đem cho mượn: Holstein Kiel II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Tim Siedschlag | DM,TV,AM(C) | 36 | 73 | ||
10 | Manuel Schwenk | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
19 | Laurynas Kulikas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Lenny Borges | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | |||
5 | David Lelle | HV(C) | 21 | 65 | ||
25 | GK | 20 | 65 |