Full Name: Ryan Leslie Higgins
Tên áo: HIGGINS
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (May 1, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2017 | Torquay United | 68 |
Oct 31, 2017 | Torquay United | 68 |
Sep 13, 2017 | Torquay United | 68 |
Sep 13, 2017 | Torquay United | 70 |
Aug 27, 2017 | Torquay United | 70 |
Nov 6, 2016 | Southport | 70 |
Mar 6, 2015 | Chester FC | 70 |
Oct 11, 2014 | Birmingham City đang được đem cho mượn: AFC Telford United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Louis Dennis | F(PC) | 32 | 68 | ||
27 | ![]() | Matt Jay | AM,F(PTC) | 29 | 72 | |
1 | ![]() | James Hamon | GK | 30 | 65 | |
3 | ![]() | Jay Foulston | HV(C) | 24 | 65 | |
8 | ![]() | Jordan Young | F(C) | 25 | 65 | |
![]() | Callum Dolan | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
![]() | Cody Cooke | AM,F(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Ben Seymour | F(C) | 26 | 66 | ||
![]() | Jordan Thomas | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Jordan Dyer | HV(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Munashe Sundire | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 65 | ||
![]() | Sonny Fish | F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Matty Carson | HV(TC) | 21 | 63 | ||
29 | ![]() | Dylan Morgan | AM(PTC) | 22 | 63 |