Full Name: Mickaël Tacalfred
Tên áo: TACALFRED
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Apr 23, 1981)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2021 | AS Béziers | 78 |
Feb 13, 2021 | AS Béziers | 78 |
Aug 13, 2020 | AS Béziers | 79 |
Aug 13, 2019 | AS Béziers | 81 |
Aug 9, 2019 | AS Béziers | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Halifa Soulè | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
3 | Mahamadou Dramé | HV,DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Jordan Gobron | HV,DM,TV(T) | 31 | 71 | ||
Michel Ramon | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Victor Elissalt | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
20 | Bassem Ben Aissa | HV(C) | 24 | 72 |