Full Name: Christopher Lee Clements
Tên áo: CLEMENTS
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Feb 6, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 78
CLB: Alvechurch
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Alvechurch | 72 |
Sep 10, 2022 | Stafford Rangers | 72 |
Nov 23, 2021 | Nuneaton Borough | 72 |
Sep 2, 2021 | Cheltenham Town | 72 |
Mar 5, 2020 | Cheltenham Town | 72 |
Nov 13, 2018 | Cheltenham Town | 72 |
Aug 29, 2018 | Cheltenham Town | 72 |
Jun 2, 2018 | Grimsby Town | 72 |
Jun 1, 2018 | Grimsby Town | 72 |
Feb 1, 2018 | Grimsby Town đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 72 |
Oct 16, 2017 | Grimsby Town đang được đem cho mượn: Barrow AFC | 72 |
Jan 20, 2017 | Grimsby Town | 72 |
Dec 1, 2015 | Mansfield Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Krystian Pearce | HV(PC) | 35 | 67 | ||
![]() | Dale Eve | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Chris Clements | TV(TC) | 35 | 72 | ||
![]() | Jaanai Gordon-Hutton | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Adan George | F(C) | 22 | 62 | ||
![]() | Charlie Emery | GK | 21 | 60 | ||
![]() | Charlie Woods | GK | 20 | 64 | ||
![]() | Shay Willock | F(C) | 21 | 60 |