Full Name: Jake Gosling
Tên áo: GOSLING
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Aug 11, 1993)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2020 | Torquay United | 65 |
Oct 24, 2020 | Torquay United | 65 |
Oct 24, 2020 | Torquay United | 68 |
May 23, 2018 | Torquay United | 68 |
Oct 24, 2017 | Torquay United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | ||
8 | Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 37 | 70 | ||
1 | Mark Halstead | GK | 33 | 66 | ||
28 | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 33 | 67 | ||
Jack Stobbs | TV,AM(P) | 27 | 68 | |||
Duane Ofori-Acheampong | F(C) | 31 | 66 | |||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 27 | 67 | ||
4 | Tom Lapslie | TV(C) | 28 | 70 | ||
Bradley Ash | F(PTC) | 28 | 65 | |||
22 | Rhys Lovett | GK | 26 | 63 | ||
9 | Aaron Jarvis | F(C) | 26 | 68 | ||
Lewis Collins | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 | |||
6 | Ross Marshall | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
Ollie Tomlinson | HV(PC) | 21 | 65 | |||
14 | Brett Mcgavin | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
17 | Dillon de Silva | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
3 | Daniel Martin | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | ||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 67 |