Full Name: Álex Raúl Rodríguez Ledezma
Tên áo: Á. RODRÍGUEZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Aug 5, 1990)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 65
CLB: Atlético Chiriquí
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2023 | Atlético Chiriquí | 73 |
May 18, 2020 | Sporting San Miguelito | 73 |
Jan 18, 2020 | Sporting San Miguelito | 74 |
Nov 27, 2019 | Sporting San Miguelito | 76 |
Sep 18, 2019 | San Carlos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Jean Becerra | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
3 | Porfirio Ávila | HV(PT) | 34 | 73 | ||
12 | Álex Rodríguez | GK | 33 | 73 | ||
16 | Freyn Figueroa | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
23 | Chin Hormechea | HV(C) | 27 | 73 | ||
18 | Omar Montaño | F(C) | 26 | 67 |