Full Name: Dyon Gijzen
Tên áo: GIJZEN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 16, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2017 | De Treffers | 76 |
Oct 13, 2017 | De Treffers | 76 |
Sep 8, 2016 | MVV Maastricht | 76 |
Jun 18, 2014 | VVV-Venlo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ricardo Ippel | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Guus Joppen | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | ||
12 | Jordy Thomassen | F(C) | 31 | 72 | ||
Torino Hunte | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |||
11 | Gavin Vlijter | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | Oussama Bouyaghlafen | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
29 | Azzedine Dkidak | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 72 | ||
28 | Abdel el Ouazzane | GK | 26 | 70 | ||
Jorn van Hedel | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |||
28 | Gijs Schalks | GK | 23 | 65 |