Full Name: Ionuț Dumitru Plămadă
Tên áo: PLĂMADĂ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Oct 25, 1989)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: CSM Bucovina Rădăuți
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2022 | CSM Bucovina Rădăuți | 77 |
Dec 24, 2019 | SSU Politehnica Timișoara | 77 |
Sep 30, 2017 | SSU Politehnica Timișoara | 77 |
Aug 10, 2017 | ACS Poli Timişoara | 77 |
Sep 30, 2016 | Sepsi OSK | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrei Dumitras | HV,DM(PT) | 36 | 78 | |||
10 | Ionuţ Plămadă | F(C) | 35 | 77 | ||
Armand Svichi | AM(C),F(PTC) | 28 | 76 | |||
Ruben Sumanariu | TV,AM,F(C) | 25 | 63 |