Full Name: Andrei Dumitraş
Tên áo: DUMITRAS
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 23, 1988)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: CSM Bucovina Rădăuți
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2022 | CSM Bucovina Rădăuți | 78 |
Aug 29, 2020 | CSM Reșița | 78 |
Nov 2, 2019 | Concordia Chiajna | 78 |
Apr 12, 2018 | FC Botoşani | 78 |
Aug 14, 2017 | Viitorul Constanţa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrei Dumitras | HV,DM(PT) | 36 | 78 | |||
10 | Ionuţ Plămadă | F(C) | 34 | 77 | ||
Armand Svichi | AM(C),F(PTC) | 28 | 76 | |||
Ruben Sumanariu | TV,AM,F(C) | 24 | 63 |