Full Name: Santiago Taboada Moreno
Tên áo: TABOADA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jan 22, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2019 | SD Compostela | 77 |
Feb 7, 2019 | SD Compostela | 77 |
Aug 3, 2016 | SD Compostela | 77 |
Jun 2, 2016 | RC Deportivo | 77 |
Jun 1, 2016 | RC Deportivo | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pato Guillén | GK | 39 | 73 | ||
6 | David Soto | HV(PC) | 30 | 77 | ||
9 | Manu Barreiro | F(C) | 37 | 78 | ||
3 | Samu Araújo | HV(TC) | 28 | 77 | ||
8 | Jordan Domínguez | TV(C) | 29 | 74 | ||
11 | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
4 | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
10 | Juan Parapar | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
18 | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
16 | Eusebio Monzó | HV(C) | 23 | 72 | ||
20 | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 33 | 72 |