26
Hedgardo MARÍN

Full Name: Hedgardo Marín Arroyo

Tên áo: MARÍN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 21, 1993)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cancún FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Cancún FC78
Jan 3, 2023Cancún FC78
Jul 6, 2022Alebrijes de Oaxaca78
Jun 24, 2022Alebrijes de Oaxaca78
May 13, 2022Alebrijes de Oaxaca78
May 9, 2022Alebrijes de Oaxaca80
Mar 20, 2022Alebrijes de Oaxaca80
Mar 11, 2022Alebrijes de Oaxaca82
Feb 19, 2022Alebrijes de Oaxaca82
Feb 16, 2021FC Juárez82
Feb 4, 2021FC Juárez82
Dec 2, 2020Guadalajara82
Dec 1, 2020Guadalajara82
Jul 14, 2020Guadalajara đang được đem cho mượn: FC Juárez82
Feb 18, 2020Guadalajara đang được đem cho mượn: Mineros de Zacatecas82

Cancún FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Luis LoroñaLuis LoroñaF(C)3178
10
Francisco UscangaFrancisco UscangaDM,TV(C)3378
26
Hedgardo MarínHedgardo MarínHV(C)3178
25
Alfonso TamayAlfonso TamayAM(PT),F(PTC)3178
8
Raúl SuárezRaúl SuárezDM,TV(PTC)2976
19
Edson GarcíaEdson GarcíaHV(C)2674
Jorge DíazJorge DíazTV(C),AM(PTC)2676
16
Leonardo ZabalaLeonardo ZabalaHV(C)2170
Gustavo GutiérrezGustavo GutiérrezGK2873
98
Jesús QuinteroJesús QuinteroTV(PT),AM(PTC)2460
7
Johan AlonzoJohan AlonzoAM,F(P)2571
23
Benjamín GalindoBenjamín GalindoHV(C)2572
14
Carlos PrietoCarlos PrietoDM,TV(C)2465
18
Germán EguadeGermán EguadeDM,TV(C)2472
28
Junior MoreiraJunior MoreiraTV,AM(C)2174
1
Christopher AndradeChristopher AndradeGK2365
27
Cheick TraoréCheick TraoréAM(PTC)2274