Full Name: Roderick Mutuma
Tên áo: MUTUMA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Aug 4, 1988)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2021 | Saint Eloi Lupopo | 73 |
Apr 20, 2021 | Saint Eloi Lupopo | 73 |
Jul 19, 2017 | Dynamos FC | 73 |
Oct 8, 2014 | Dynamos FC | 73 |
Sep 18, 2014 | Dynamos FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Patou Kabangu | AM,F(PT) | 38 | 76 | ||
Uhuru Mwambungu | TV,AM(T) | 34 | 72 | |||
Allan Kateregga | AM(PTC) | 29 | 73 | |||
Valentin Nouma | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
Simon Omossola | GK | 26 | 76 | |||
Dimitri Bissiki | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 |